--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ action plant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phở
:
Noodle soup
+
bandbox
:
hộp bìa cứng
+
undissected
:
không bị cắt ra từng mảnh
+
increasing monotonic
:
tăng đều đều
+
phai
:
to fadevải này không bao giờ phai màuthis material will never fade to lose fragrancehương phaithe scent has lost its fragrance